Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Độ Phân Giải Mã Hóa
Khi chế độ thu gọn 1080p không được bật:
4 MP nhỏ/3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF
Khi chế độ 1080p Lite được bật:
4 MP nhỏ/3 MP/1080p nhỏ/720p nhỏ/VGA/WD1/4CIF/CIF
- Tốc Độ Bit Video32 Kb/giây đến 6 Mb/giây
- Tỷ Lệ Khung Hình
Xu hướng:
Khi chế độ 1080p Lite không được bật:
Để truy cập luồng 4 MP:
4 MP nhỏ @ 15 khung hình / giây; 1080p nhẹ/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N)
Để truy cập luồng 3 MP: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps
Để truy cập luồng 1080p:
1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)
Để truy cập luồng 720p: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)
Khi chế độ 1080p Lite được bật:
4 MP nhỏ/3 MP @ 15 khung hình/giây; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)
Luồng phụ:
WD1/4CIF@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N)
- Nén VideoH.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
- Luồng KépHỗ trợ
- Loại LuồngVideo, Video & Âm thanh
- Nén Âm ThanhG.711u
- Tốc Độ Âm Thanh64 Kbps
- Video Và Âm Thanh
- Đầu Vào Âm Thanh1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ), 8-ch qua cáp đồng trục
- Đầu Ra Âm Thanh1 kênh, RCA (Tuyến tính, 1 KΩ)
- Phát Lại Đồng Bộ8-ch
- Đầu Vào Video IP
2 kênh (tối đa 10 kênh)
Chế độ IP nâng cao trên:
4-ch (lên đến 12-ch), mỗi kênh lên đến 4 Mbps
Độ phân giải lên tới 6 MP;Hỗ trợ camera IP H.265+/H.265/H.264+/H.264
- HDTVI Input4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 *: Đầu vào tín hiệu 3 MP chỉ khả dụng cho kênh 1 của DS-7204HQHI-K1, cho kênh 1/2 của DS-7208HQHI-K1 và cho kênh 1/ 2/3/4 của DS-7216HQHI-K1.
- Đầu Vào HDCVI4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
- Đầu Vào CVBSPAL/NTSC
- Âm Thanh Hai Chiều1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (sử dụng đầu vào âm thanh đầu tiên)
- Đầu Vào Video Tương Tự8-ch;giao diện BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), hỗ trợ kết nối coaxitron
- Đầu Vào AHD4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
- Đầu Ra CVBSkhông áp dụng
- Đầu Ra HDMI/VGA
HDMI:1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz Đầu ra đồng thời HDMI và VGA
VGA:1 kênh, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
- Mạng
- Giao Thức MạngTCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF
- Kết Nối Từ Xa64
- Giao Diện Mạng1, Giao diện Ethernet tự thích ứng RJ45 10M/100M
- Giao Diện Phụ Trợ
- Dung TíchDung lượng lên tới 10 TB cho mỗi đĩa
- Giao Diện Nối Tiếpkhông áp dụng
- Giao Diện USB2×USB 2.0
- Báo Động Vào/Rakhông áp dụng
- GIỜ1 giao diện SATA
- Tổng Quan
- Tiêu Thụ (Không Có Ổ Cứng)≤9W
- Độ Ẩm Làm Việc10% đến 90%
- Nguồn Cấp12VDC
- Nhiệt Độ Làm Việc-10 °C đến +55 °C (+14 °F đến +131 °F)
- Kích Thước (W × D × H)265 × 225 × 48 mm (10,4 × 8,9 × 1,9 inch)
- Trọng Lượng (Không Có Ổ Cứng)≤ 1,6 kg (3,5 lb)