Thông số kỹ thuật
- Bộ KIT camera hikvision DS-NK42W0H(D)
- Camera
- Cảm Biến ẢnhCMOS quét lũy tiến 1/2.7"
- Tối Thiểu Chiếu Sáng
- Màu: 0,018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với IR
- Tốc Độ Màn Trập1/3 giây đến 1/100.000 giây
- Chế độ hồng ngoại nhìn vào ban đêm: IR
- WDRDWDR
- Điều Chỉnh Góc
- Pan: 0° đến 360°, Nghiêng: 0° đến 90°, Xoay: 0° đến 360°
- Mức Độ Bảo Vệ: IP66
- Chất liệu
- Nắp trước: kim loại, nắp sau: nhựa
- Hỗ Trợ Wi-FiĐúng
- Camera/Ống Kính
- Độ Dài Tiêu Cự: 2,8mm
- Miệng VỏF1.6
- Trường Nhìn2,8 mm: FOV ngang: 112°, FOV dọc: 59°, FOV chéo: 134°
- Gắn Ống KínhM12
- Camera/Hồng Ngoại
- Phạm Vi Hồng Ngoại
- Lên đến 30 m
- Camera/Chuẩn Nén
- Nén VideoLuồng chính: H.265+/H.264+/H.265/H.264 Luồng phụ: H.265/H.264
- Loại H.265
- H.265+Hỗ trợ luồng chính
- Tốc Độ Bit Video32 Kb/giây đến 8 Mb/giây
- Nén Âm Thanh
- G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC
- Tốc Độ Âm Thanh
- 64Kbps(G.711 theo luật)/64Kbps(G.711 theo luật)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2)/ 16-64Kbps(AAC)
- Tỷ Lệ Lấy Mẫu Âm Thanh: 8kHz/16kHz
- Lọc Tiếng Ồn Môi Trường: Công nghệ khử tạp âm, lọc tiếng ồn
- Camera/Hình Ảnh
- Độ phân giải FULL HD - 1920 × 1080
-
Xem ở chế độ luồng chính:
-
50Hz: 25 khuôn hình trên một giây (1920 × 1080, 1280 × 720)
60Hz: 30 khuôn hình trên một giây (1920 × 1080, 1280 × 720)
- Xem ở chế độ luồng phụ:
50Hz: 25 khuôn hình trên một giây (640 × 360)
60Hz: 30 khuôn hình trên một giây (640 × 360)
- Cài Đặt Hình ẢnhGương, mặt nạ riêng tư, độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, mức tăng, cân bằng trắng có thể điều chỉnh bằng phần mềm máy khách hoặc trình duyệt web
- Camera/Mạng
- Giao ThứcTCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, DDNS, HTTP, HTTPS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, Bonjour
- Chức Năng ChungChống nhấp nháy, nhịp tim, đặt lại mật khẩu qua e-mail
- Khách HàngiVMS-4200, Hik-Connect
- Camera/Giao Diện
- Phương Thức Giao Tiếp1 cổng Ethernet tự thích ứng RJ45 10M/100M
- Âm Thanh I/O1 Micrô tích hợp
- Camera/Chung
- Nguồn Cấp12 VDC ± 25%, phích cắm đồng trục Ø5,5 mm, bảo vệ phân cực ngược
- Sự Tiêu Thụ12 VDC, 0,5 A, tối đa. 6,0 W
- Nhiệt Độ Làm Việc-30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F)
- Độ Ẩm Làm Việc95% trở xuống (không ngưng tụ)
- Kích Thước (Rộng × Sâu × Cao)175,6 × 73,0 × 89,1 mm (6,9" × 2,9" × 3,5")
- 330 g (0,7 lb.)
- NVR/Video Và Âm Thanh
- Đầu Vào Video IP4 kênh
- Băng Thông Vào/Ra50Mb/giây/40Mb/giây
- Đầu Ra HDMI/VGA
1 kênh, độ phân giải: 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
Đầu ra đồng thời HDMI/VGA
- Đầu Ra Âm Thanh1 kênh, RCA (tuyến tính, 1 KΩ)
- NVR/Giải Mã
- Độ Phân Giải Video4MP/3MP/1080p/1.3MP/720p
- Phát Lại Đồng Bộ4 kênh
- Khả Năng4-ch@4 MP (12 khung hình/giây)/4-ch@1080p (25 khung hình/giây)
- NVR/Mạng
- Giao Diện Mạng1, Giao diện Ethernet RJ45 10/100M
- Giao Thức MạngIPv6, UPnP™, NTP, SADP, DHCP
- Kết Nối Từ Xa16
- NVR/Wi-Fi
- Băng Tần2,4 GHz
- Cấu Trúc Anten2x2MIMO
- Tốc Độ Truyền144 Mb/giây
- Tiêu Chuẩn Truyền DẫnIEEE802.11b/g/n
- NVR/Giao Diện Phụ Trợ
- GIỜ1
- Dung TíchDung lượng lên tới 6 TB cho mỗi đĩa
- Giao Diện USBBảng điều khiển phía sau: 2 × USB 2.0
- NVR/Tổng Hợp
- Nguồn Cấp12VDC
- Mức Tiêu Thụ (Không Tắt Ổ Cứng Và PoE)≤ 12W
- Nhiệt Độ Làm Việc-10 °C đến 55 °C (14 °F đến 131 °F)
- Độ Ẩm Làm Việc10% đến 90%
- Kích Thước (Rộng × Sâu × Cao)265 × 225 × 48 mm (10,4" × 8,9" × 1,9")
- Trọng Lượng (Không Có Đĩa Cứng)≤ 1,6 kg (3,5 lb)
- Bộ Sản phẩm bao gồm:
- Phụ Kiện
Cáp nguồn: Cáp nguồn 4 × IPC, cáp nguồn 1 × NVR
Cáp Ethernet: RJ45, Cat5e UTP, 1 m. Kết nối NVR và Switch
Cáp HDMI: 1 × Cáp HDMI, 2 m, màu đen
- Chứng NhậnFCC, CE
- Trọng Lượng (Với Gói)≤ 7 kg (15,4 lb.)