Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
PHẦN CỨNG |
|
Port |
1 * 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 WAN port. 4 * 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 LAN port 3G/4G/LTE |
Nguồn |
12V/1A |
Antenna |
2.4G Antenna: 2 * 5dbi Omnidirectional antenna 4G Antenna: 2 * 4G Omnidirectional antenna |
LED Indicators |
POWER 4G SYS LAN1~LAN4 WAN |
Nút điều khiển |
1 nút RESET |
KHÔNG DÂY |
|
Chuẩn tương thích |
IEEE802.11 b/g/n, 2.4Ghz IEEE 802.11n |
Băng tần |
2.4GHz |
Wireless Security |
Mixed (WPA/WPA2), WPA2 One key WPS (mặc định tắt để bảo mật) |
PHẦN MỀM |
|
WAN |
Static, DHCP, PPPoE |
Management |
Web Giao diện trên điện thoại Nút Reset / Giao diện Web reset Factory |
Tính năng nâng cao |
Tường lửa tích hợp, lọc theo địa chỉ IP, địa chỉ MAC, tên miền,… NAT: Hỗ trợ single port, multi port forwarding, DMZ host, UPnP,… DDNS, Schedule reboot, Backup/restore cấu hình, Nâng cấp firmware |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Chứng chỉ |
CE FCC ROHS |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0oC~40oC (32oF~104oF) Nhiệt độ lưu trữ: -40oC~70oC (-40oF~158oF) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% (không ngưng tụ) Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% (không ngưng tụ) |