Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đầu ghi hình Hikvision iDS-7204HQHI-M1/S
- Phát Hiện Chuyển Động 2.0
- Phân Tích Con Người/Phương Tiện
Theo mặc định, tính năng phát hiện chuyển động dựa trên học sâu 2.0 được bật cho tất cả các kênh analog, nó có thể phân loại con người và phương tiện, đồng thời giảm cực kỳ báo động sai do các vật thể như lá và đèn gây ra;
Hỗ trợ tìm kiếm nhanh theo đối tượng hoặc loại sự kiện;
- Bảo Vệ Chu Vi
- Phân Tích Con Người/Phương TiệnLên đến 2 kênh
- Nhận Diện Khuôn Mặt
- Nhận Diện Và Chụp Khuôn MặtNhận diện hình ảnh khuôn mặt, tìm kiếm hình ảnh khuôn mặt
- Ghi Âm
- Nén VideoH.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
- Độ Phân Giải Mã Hóa
Khi chế độ 1080p Lite không được bật:
3K lite/5 MP lite/4 MP lite/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF;
Khi chế độ 1080p Lite được bật:
3K lite/5 MP lite/4 MP lite/1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF
- Tỷ Lệ Khung Hình
Xu hướng:
Khi chế độ 1080p Lite không được bật:
Để truy cập luồng 3K: 3K lite@12fps;4 MP lite/1080p@15fps;720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@20fps
Để truy cập luồng 5 MP: 5 MP lite@12fps;4 MP lite/1080p@15fps;720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@20fps
Để truy cập luồng 4 MP: 4 MP lite/1080p@15fps;720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N)
Để truy cập luồng 1080p: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)
Để truy cập luồng 720p: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)
Khi bật chế độ 1080p Lite:
3K lite/5 MP lite@12fps;4 MP lite@15fps;1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)
Luồng phụ:
WD1/4CIF@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N)
- Tốc Độ Bit Của Video32 Kb/giây đến 6 Mb/giây
- Luồng KépỦng hộ
- Loại LuồngVideo, Video & Âm thanh
- Nén Âm ThanhG.711u
- Tốc Độ Âm Thanh64 Kbps
- Video Và Âm Thanh
- Đầu Vào Video IP
1-ch (tối đa 5-ch)
Độ phân giải lên tới 6 MP
Chế độ IP nâng cao trên:
2-ch (lên đến 6-ch), mỗi kênh lên đến 4 Mbps
Hỗ trợ camera IP H.265+/H.265/H.264+/H.264
- Đầu Vào Video Tương Tự4-ch;giao diện BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), hỗ trợ kết nối coaxitron
- Đầu Ra HDMI
1 kênh, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz,
Đầu ra đồng thời HDMI/VGA
- Đầu Vào CVBSPAL/NTSC
- Đầu Ra CVBS
1 kênh, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω),
độ phân giải: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
- Phát Lại Đồng Bộ4 kênh
- HDTVI Input3K(2960 x 1665)@20 khung hình/giây, 5 MP(2560 × 1944)@20 khung hình/giây, 4 MP(2560 × 1440)@30 khung hình/giây, 4 MP(2560 × 1440)@25 khung hình/giây,1080p@30 khung hình/giây, 1080p@ 25 khung hình/giây, 720p@30 khung hình/giây, 720p@25 khung hình/giây
- Đầu Vào AHD5 MP(2592 × 1944)@20 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@ 25 khung hình/giây
- Đầu Ra VGA1 kênh, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz
- Đầu Vào HDCVI5 MP(2592 × 1944)@20 fps, 4 MP(2560 × 1440)@30 fps, 4 MP(2560 × 1440)@25 fps, 1080p@30 fps, 1080p@25 fps, 720p@30 fps, 720p@ 25 khung hình/giây
- Đầu Ra Âm Thanh1 kênh, RCA (Tuyến tính, 1 KΩ)
- Đầu Vào Âm Thanh1 kênh, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ), 4 kênh qua cáp đồng trục
- Âm Thanh Hai Chiều1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (sử dụng đầu vào âm thanh đầu tiên)
- Mạng
- Tổng Băng Thông72 Mb/giây
- Giao Thức MạngTCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF
- Kết Nối Từ Xa32
- Giao Diện Mạng1, Giao diện Ethernet tự thích ứng RJ45 10M/100M
- Giao Diện Phụ Trợ
- GIỜ1 giao diện SATA
- Dung TíchDung lượng lên tới 10 TB cho mỗi đĩa
- Giao Diện Nối TiếpRS-485 (bán song công)
- Giao Diện USB2×USB 2.0
- Vào/Ra Báo Độngkhông áp dụng
- Tổng Quan
- Nguồn Cấp12VDC, 1.5A
- Sự Tiêu Thụ≤18W
- Nhiệt Độ Làm Việc-10 °C đến +55 °C (+14 °F đến +131 °F)
- Độ Ẩm Làm Việc10% đến 90%
- Kích Thước (Rộng × Sâu × Cao)315 × 242 × 45 mm (12,4 × 9,5 × 1,8 inch)
- Cân Nặng≤ 1,16 kg (2,6 lb).