Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật cáp mạng CAT6 UTP Hikvision DS-1LN6U-SC0
Tổng Quan
- Dây xoắn từng đôi 1
- Loại Cat.6
- In Vỏ Bọc HIKVISION 4PR 23AWG 75°CU/UTP CAT6 ĐƯỢC XÁC MINH THEO ANSI/TIA-568-C.2 PVC ****m mm/dd/yyyy Mã truy tìm-HS
- Tiêu Chuẩn Tham Chiếu ISO/IEC11801, ANSI/TIA-568-C.2, RoHS 2.0
- Chống Cháy KHÔNG
- Dấu Phân Cách có hỗ trợ
Chất liệu
- Vật Liệu Đồng trần nguyên chất (99,95%)
- Đường Kính 0,55 ± 0,005 mm, 23 AWG
Vật Liệu Cách Nhiệt
- Vật Liệu HDPE
- Đường Kính 0,98 ± 0,05 mm
- Tính Chất Vật Lý Của Vỏ Bọc
Thời gian có thể bị oxi hoá
- Độ bền kéo ≥ 13,5 Mpa
- Độ giãn dài ≥ 150%
- Thời Kỳ Lão Hóa 100°C × 24h × 10ngày
Sau khi oxi hoá
- Độ bền kéo ≥ 12,5 Mpa
- Độ giãn dài ≥ 125%
- Nhiệt độ hoạt động -20 ± 2°C × 4h, 8 × đường kính ngoài của cáp, không nhìn thấy vết nứt
- Đặc Tính Điện (20oC)
- Trở Kháng 1,0-250,0 MHz
- 100 ± 15 Ω @ 100 MHz
- 100 ± 25 Ω @100-250 MHz
- Độ Lệch Độ Trễ 1,0-250,0 Mhz ≤ 45 ns/100 m
- Điện Trở DC ≤ 9,38Ω/100m
- Mất Cân Bằng Điện Trở Dây Dẫn DC 5,0%
- Kích Thước Gói 400 mm (W) × 400 mm (H) × 240 mm (D) (15,75" × 15,75" × 9,45")
- Cân Nặng 12,3 ± 0,5kg
- Chiều Dài Cáp (305 ± 1,5)m
- Nhiệt Độ Môi Trường Xung Quanh -20°C đến 75°C (-4°F đến 167°F)
- Điện Áp Hoạt Động 60 V
Vỏ Bọc
- Độ Dày 0,50 ± 0,10 mm
- Vật Liệu PVC
- Màu Sắc Quả cam
- Đường Kính 6,00 ± 0,30 mm.