Thông số kỹ thuật
Model | DS-7108NI-Q1/M |
Video input | |
IP video input | 8-ch Up to 4 MP resolution |
Network | |
Incoming bandwidth | 60 Mbps |
Outgoing bandwidth | 60 Mbps |
Video output | |
Recording resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
HDMI/VGA output resolution | 1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Decoding | |
Decoding format | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Live view / Playback resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 8-ch |
Capability | 1-ch @ 4 MP / 2-ch @ 1080p |
Network management | |
Giao thức mạng | TCP / IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, UPnP ™ |
Ổ đĩa cứng | |
SATA | 1 giao diện SATA |
Dung tích | Dung lượng lên đến 6TB cho mỗi đĩa |
Giao diện bên ngoài | |
Giao diện mạng | 1, RJ-45 10 / 100Mbps giao diện Ethernet tự thích ứng |
Giao diện USB | 2 × USB 2.0 |
Nguồn cấp | 12 VDC |
Quyền lực | ≤ 18W |
Chung | |
Tiêu thụ (không có đĩa cứng) | ≤ 10 W |
Nhiệt độ làm việc | -10 đến + 55º C (+14 đến + 131º F) |
Độ ẩm làm việc | 10 đến 90% |
Khung xe | Khung 1U |
Kích thước (W × D × H) | 260 × 225 × 48 mm |
Trọng lượng (không có đĩa cứng) | ≤ 1 kg |