Thông số kỹ thuật
Thông số model | |
---|---|
Model | CS-LC1C-A0-1F2WPFRL |
Thông số hệ thống | |
Bộ xử lý | Bộ xử lý nhúng SOC hiệu suất cao |
Hệ điều hành | Hệ thống nhúng Linux |
Thông số ánh chiếu sáng | |
Đèn | 2 |
Đèn LED | LED SMD |
Cường độ sáng | 2000LM (+/-10%) |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 80 |
Nhiệt độ màu | 3000K |
Tuổi thọ | @B50L70 @Ta 25°C 25000 H |
Phát hiện bằng cảm biến hồng ngoại thụ động (PIR) | |
Khoảng cách phát hiện | 10 mét (33 feet) |
Phạm vi phát hiện | 270 độ |
Thông số camera | |
Độ Phân Giải | 1920 × 1080 |
Phạm vi quan sát | Góc ngang: 103°; Góc dọc: 57°; Góc chéo: 121° |
Tầm nhìn ban đêm | Tối đa 25 m (82 ft.) |
Thông số video | |
Chuẩn nén | H.264, H.265 |
Độ phân giải tối ưu | 1920 × 1080, Full-HD |
Tỷ lệ khung hình | 25fps, Khung hình tự điều chỉnh khi truyền dữ liệu qua mạng |
DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | DNR 3D |
Công nghệ WDR | Hỗ trợ |
BLC | Hỗ trợ |
Thông số âm thanh | |
Đầu vào âm thanh | Micro đẳng hướng tích hợp |
Cổng ra âm thanh | Loa tích hợp |
Chất lượng âm thanh | Cách âm |
Thông số mạng | |
Không dây | 802.11 b/g/n chỉ @2.4GHz (2T2R, ăng ten kép) |
Cấu hình mạng | Cấu hình Soft AP |
Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD (tối đa 256 GB) |
Bộ nhớ Lưu trữ đám mây | Bộ nhớ Lưu trữ đám mây EZVIZ (hiện đã chỉ có ở một số quốc gia) |
Thông tin chung | |
Nhiệt độ hoạt động làm việc | -30°C đến 50°C (-20°F đến 120°F) |
Độ ẩm hoạt động làm việc | 0 - 95% |
Nguồn điện | Mạng cứng (100v - 240v) |
Mức tiêu thụ điện năng | ≤35W |
Lớp bảo vệ chống xâm nhập | IP65 trên camera |
Kích thước sản phẩm (Cao x Rộng x Sâu) | 268 x 186 x 185 mm (10,55 x 7,32 x 7,28 inch) |
Kích thước đóng gói bao bì | 235 x 250 x 235 mm (9,25 x 9,84 x 9,25 inch) |
Trọng lượng | 1469 g (3,24 lbs) |